Có 2 kết quả:
禁运 jìn yùn ㄐㄧㄣˋ ㄩㄣˋ • 禁運 jìn yùn ㄐㄧㄣˋ ㄩㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) embargo
(2) export ban (e.g. on weapons)
(2) export ban (e.g. on weapons)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) embargo
(2) export ban (e.g. on weapons)
(2) export ban (e.g. on weapons)
Bình luận 0